Có 1 kết quả:

民不聊生 mín bù liáo shēng ㄇㄧㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) The people have no way to make a living (idiom, from Record of the Grand Historian 史記|史记[Shi3 ji4])
(2) no way of getting by

Bình luận 0